Có 2 kết quả:

对偶 duì ǒu ㄉㄨㄟˋ ㄛㄨˇ對偶 duì ǒu ㄉㄨㄟˋ ㄛㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) dual
(2) duality
(3) antithesis
(4) coupled phrases (as rhetorical device)
(5) spouse

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dual
(2) duality
(3) antithesis
(4) coupled phrases (as rhetorical device)
(5) spouse

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0