Có 2 kết quả:
对偶 duì ǒu ㄉㄨㄟˋ ㄛㄨˇ • 對偶 duì ǒu ㄉㄨㄟˋ ㄛㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dual
(2) duality
(3) antithesis
(4) coupled phrases (as rhetorical device)
(5) spouse
(2) duality
(3) antithesis
(4) coupled phrases (as rhetorical device)
(5) spouse
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dual
(2) duality
(3) antithesis
(4) coupled phrases (as rhetorical device)
(5) spouse
(2) duality
(3) antithesis
(4) coupled phrases (as rhetorical device)
(5) spouse
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0